Biến chứng phổi là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Biến chứng phổi là những tổn thương hoặc rối loạn hô hấp thứ phát xảy ra do bệnh lý nền, phẫu thuật, nhiễm trùng hoặc can thiệp y khoa gây ra. Chúng thường biểu hiện qua rối loạn thông khí, suy giảm trao đổi khí và có thể đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Định nghĩa biến chứng phổi
Biến chứng phổi là những rối loạn hô hấp phát sinh thứ phát do ảnh hưởng của bệnh lý khác, phẫu thuật, chấn thương hoặc thủ thuật y khoa. Chúng có thể xảy ra ở mọi đối tượng, nhưng đặc biệt phổ biến ở bệnh nhân nội trú, bệnh nhân sau phẫu thuật hoặc người mắc bệnh nền hô hấp mạn tính như COPD, hen, suy tim.
Biến chứng phổi thường biểu hiện qua sự suy giảm thông khí, rối loạn trao đổi khí hoặc tổn thương mô phổi cấp hoặc mạn. Chúng không chỉ làm tăng thời gian nằm viện, mà còn là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong sớm ở các nhóm nguy cơ cao. Đối với bác sĩ lâm sàng, việc phát hiện sớm và xử lý kịp thời biến chứng phổi là ưu tiên hàng đầu trong chăm sóc hô hấp tích cực.
Một số đặc điểm chung của biến chứng phổi:
- Xuất hiện sau một can thiệp hoặc biến cố y khoa nguyên phát
- Ảnh hưởng đến hệ hô hấp cả ở mức độ khí đạo và nhu mô
- Thường có biểu hiện không đặc hiệu: ho, khó thở, sốt
Phân loại biến chứng phổi
Dựa vào cơ chế bệnh sinh và đặc điểm lâm sàng, biến chứng phổi có thể chia thành các nhóm lớn:
- Biến chứng nhiễm trùng: Viêm phổi mắc phải trong bệnh viện (HAP), viêm phế quản cấp, áp xe phổi
- Biến chứng không nhiễm trùng: Xẹp phổi, tràn khí màng phổi, phù phổi cấp
- Biến chứng do huyết khối: Thuyên tắc phổi (pulmonary embolism)
- Biến chứng liên quan thủ thuật: Sau đặt nội khí quản, dẫn lưu, can thiệp mạch phổi
Một số biến chứng có thể phối hợp nhiều cơ chế, ví dụ như tổn thương phổi do thở máy (VILI – Ventilator-induced lung injury) vừa có yếu tố cơ học vừa kích hoạt phản ứng viêm, làm tăng tính thấm mao mạch phế nang và dẫn đến phù phổi không do tim.
Bảng phân loại cụ thể:
Loại biến chứng | Ví dụ | Đặc điểm chính |
---|---|---|
Nhiễm trùng | Viêm phổi bệnh viện | Sốt, đàm mủ, thâm nhiễm phổi trên X-quang |
Không nhiễm trùng | Xẹp phổi | Giảm thông khí khu trú, giảm âm phế bào |
Huyết khối | Thuyên tắc phổi | Đau ngực, khó thở đột ngột, D-dimer tăng |
Thủ thuật | Tràn khí sau đặt catheter | Mất phế âm, căng lồng ngực, tràn khí trên X-quang |
Cơ chế bệnh sinh
Cơ chế bệnh sinh của biến chứng phổi rất đa dạng, tùy theo loại biến chứng. Với biến chứng nhiễm trùng, tác nhân vi sinh vật (vi khuẩn, virus, nấm) xâm nhập qua đường khí đạo, phát triển trong môi trường ứ đọng dịch tiết và làm viêm mô phổi. Điều này gây giảm trao đổi khí, phá vỡ cấu trúc phế nang và dẫn đến suy hô hấp cấp.
Biến chứng không nhiễm trùng như xẹp phổi hoặc tràn khí màng phổi xuất hiện khi áp lực trong lồng ngực thay đổi, làm mất thể tích phổi hoạt động. Sự chênh lệch áp suất giữa phế nang và khoang màng phổi có thể gây xẹp từng phân thùy hoặc toàn bộ phổi nếu không xử lý kịp thời.
Biến chứng huyết khối (thuyên tắc phổi) do huyết khối từ hệ tĩnh mạch sâu di chuyển lên phổi, làm tắc động mạch phổi. Điều này dẫn đến vùng phổi bị thiếu máu đột ngột, rối loạn tưới máu và mất cân bằng thông khí–tưới máu:
Trong đó là thông khí phế nang và là lưu lượng máu đến mao mạch phổi. Khi V/Q mất cân bằng, hiệu quả trao đổi oxy giảm, gây ra tình trạng thiếu oxy máu nặng.
Biến chứng phổi sau phẫu thuật
Biến chứng phổi sau phẫu thuật là nhóm biến chứng phổ biến nhất, đặc biệt sau các phẫu thuật lớn vùng bụng, ngực và tim. Nguy cơ càng cao nếu bệnh nhân lớn tuổi, có bệnh nền hô hấp, hoặc thời gian phẫu thuật kéo dài. Các yếu tố như bất động sau mổ, giảm thông khí do đau, và thay đổi thể tích phổi góp phần vào khởi phát biến chứng.
Biểu hiện lâm sàng có thể kín đáo, thường chỉ là giảm oxy máu, thở nhanh nhẹ hoặc âm phế bào giảm. Các biến chứng điển hình:
- Xẹp phổi: Thường gặp sau mổ bụng trên, do giảm thông khí nền
- Viêm phổi sau mổ: Đặc biệt ở bệnh nhân thở máy kéo dài
- Suy hô hấp cấp: Đòi hỏi hỗ trợ oxy hoặc thở máy xâm nhập
Tỷ lệ biến chứng phổi sau phẫu thuật dao động từ 5–15% với các phẫu thuật không tim, và có thể lên tới 40–50% trong mổ ngực. Tham khảo hướng dẫn cập nhật từ UpToDate để biết chi tiết cách đánh giá và phòng ngừa PPCs.
Biến chứng phổi do COVID-19
COVID-19 gây ra nhiều biến chứng phổi cấp và mạn, do virus SARS-CoV-2 tác động trực tiếp lên biểu mô phế nang và nội mô mạch máu phổi. Giai đoạn cấp tính, bệnh nhân có thể tiến triển nhanh thành hội chứng suy hô hấp cấp (ARDS) với tổn thương lan tỏa mô kẽ, hình thành màng hyalin, phù phổi và tắc nghẽn mao mạch phổi do vi huyết khối.
Giai đoạn hồi phục, một số người vẫn có rối loạn trao đổi khí, giảm dung tích phổi hoặc hình ảnh xơ hóa mô phổi trên CT ngực kéo dài hàng tháng sau xuất viện. Tình trạng này thuộc hội chứng hậu COVID-19 (long COVID) và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống.
Các tổn thương điển hình ghi nhận qua hình ảnh học:
- Kính mờ lan tỏa hai phế trường
- Thâm nhiễm phế nang – mô kẽ hỗn hợp
- Hình ảnh “tổ ong” hoặc xơ hóa dạng lưới
Tỷ lệ biến chứng phổi kéo dài ở bệnh nhân COVID-19 nặng được ghi nhận lên tới 30–50%. Xem thêm chi tiết nghiên cứu tại NCBI – Pulmonary complications of COVID-19.
Biến chứng phổi trong bệnh mạn tính
Nhiều bệnh mạn tính ngoài hô hấp vẫn có thể dẫn đến biến chứng phổi thứ phát. Bệnh nhân đái tháo đường có nguy cơ cao bị viêm phổi nặng và hồi phục kém do giảm đáp ứng miễn dịch và vi tuần hoàn tổn thương. Bệnh nhân suy tim thường bị phù phổi tái phát, gây giảm oxy hóa mạn tính và tăng gánh tim phải.
Trong bệnh thận mạn, tình trạng tăng ure máu và toan chuyển hóa có thể làm rối loạn thông khí và kích thích trung tâm hô hấp. Ngoài ra, các bệnh thần kinh như Parkinson hoặc tai biến mạch máu não làm giảm phản xạ ho, tăng nguy cơ viêm phổi hít.
Bảng minh họa một số bệnh mạn và biến chứng phổi liên quan:
Bệnh nền | Biến chứng phổi thường gặp | Cơ chế chính |
---|---|---|
Đái tháo đường | Viêm phổi tái phát | Suy giảm miễn dịch |
Suy tim | Phù phổi cấp | Ứ trệ tuần hoàn phổi |
Suy thận | Toan máu gây rối loạn hô hấp | Thay đổi chuyển hóa |
Parkinson | Viêm phổi hít | Giảm phản xạ nuốt |
Chẩn đoán biến chứng phổi
Chẩn đoán biến chứng phổi đòi hỏi sự kết hợp giữa lâm sàng, cận lâm sàng và hình ảnh học. Triệu chứng thường gặp gồm: ho khan hoặc có đàm, khó thở tăng dần, sốt, thở nhanh, và giảm SpO₂. Trong các trường hợp nặng có thể có tím tái, co kéo cơ hô hấp phụ hoặc hội chứng suy hô hấp.
Các công cụ hỗ trợ chẩn đoán:
- X-quang và CT ngực
- Khí máu động mạch (ABG)
- Xét nghiệm viêm: CRP, Procalcitonin
- D-dimer và siêu âm doppler nếu nghi thuyên tắc phổi
Soi phế quản có vai trò quan trọng trong các trường hợp tổn thương không điển hình hoặc cần sinh thiết mô. Chẩn đoán phân biệt cần loại trừ các nguyên nhân ngoài phổi như tràn dịch màng tim, nhiễm trùng huyết hoặc tắc mạch ngoại biên.
Hướng xử trí và điều trị
Nguyên tắc điều trị biến chứng phổi là xử lý nguyên nhân gốc, hỗ trợ hô hấp và ngăn ngừa tổn thương lan rộng. Các biện pháp bao gồm:
- Oxy liệu pháp, từ cannula mũi đến thở máy không xâm nhập hoặc xâm nhập
- Kháng sinh phổ rộng theo kinh nghiệm, sau đó điều chỉnh theo kháng sinh đồ
- Vật lý trị liệu hô hấp: tập thở, hút đờm, gõ rung
- Chọc dẫn lưu tràn khí, tràn dịch nếu có chỉ định
Trường hợp thuyên tắc phổi, cần điều trị kháng đông ngay lập tức bằng heparin hoặc các thuốc kháng đông đường uống như rivaroxaban. Trong ARDS, sử dụng chiến lược thông khí bảo vệ phổi (low tidal volume ventilation) và điều chỉnh PEEP là bắt buộc.
Thông tin cập nhật theo hướng dẫn lâm sàng tại American Thoracic Society.
Phòng ngừa biến chứng phổi
Phòng ngừa biến chứng phổi nên được bắt đầu từ trước phẫu thuật hoặc can thiệp y khoa. Trong phẫu thuật, cần đánh giá chức năng hô hấp tiền phẫu bằng spirometry, tập thở trước mổ và khuyến khích ngưng hút thuốc ít nhất 4 tuần trước mổ để cải thiện kết cục.
Sau mổ, bệnh nhân cần vận động sớm, tập hít thở sâu, sử dụng incentive spirometer và duy trì tư thế ngồi dậy để giảm nguy cơ xẹp phổi. Đối với bệnh nhân nội khoa, việc điều trị tích cực các bệnh nền, tiêm vaccine cúm và phế cầu, cũng như giám sát oxy máu liên tục là cần thiết để phòng biến chứng.
Biện pháp phòng ngừa cụ thể:
- Chống chỉ định nằm lâu – khuyến khích vận động sớm
- Hút đờm định kỳ ở bệnh nhân đặt nội khí quản
- Áp dụng chuẩn phòng ngừa nhiễm khuẩn bệnh viện
- Đánh giá sớm nguy cơ thuyên tắc huyết khối (Wells score)
Tài liệu tham khảo
- UpToDate. Postoperative pulmonary complications. https://www.uptodate.com/contents/postoperative-pulmonary-complications
- NIH/NCBI. Pulmonary Complications of COVID-19. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC7825870/
- American Thoracic Society. https://www.atsjournals.org/
- West JB. Respiratory Physiology – The Essentials. Lippincott Williams & Wilkins.
- Brun-Buisson C, et al. Pulmonary complications of mechanical ventilation. Annals of Intensive Care. https://doi.org/10.1186/s13613-017-0312-1
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề biến chứng phổi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5